Tỷ giá hối đoái CRC/CNY 0.014528 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.015 CNY |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.014 CNY |
2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.014 CNY |
3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.014 CNY |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.014 CNY |
5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.014 CNY |
CRC | CNY |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.45 |
250 | 3.63 |
500 | 7.26 |
1000 | 14.52 |
CNY | CRC |
1 | 68.83 |
5 | 344.15 |
10 | 688.31 |
20 | 1376.63 |
50 | 3441.57 |
100 | 6883.15 |
250 | 17207.89 |
500 | 34415.78 |
1000 | 68831.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.