Tỷ giá hối đoái CRC/CUC 0.0020140 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0020 CUC |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0020 CUC |
2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0020 CUC |
3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0020 CUC |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0019 CUC |
5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0019 CUC |
CRC | CUC |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1 |
1000 | 2.01 |
CUC | CRC |
1 | 496.51 |
5 | 2482.57 |
10 | 4965.15 |
20 | 9930.31 |
50 | 24825.78 |
100 | 49651.57 |
250 | 124128.93 |
500 | 248257.86 |
1000 | 496515.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.