Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0044 FJD |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0044 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0044 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0043 FJD |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0043 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0042 FJD |
CRC | FJD |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.089 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.11 |
500 | 2.22 |
1000 | 4.44 |
FJD | CRC |
1 | 224.76 |
5 | 1123.8 |
10 | 2247.61 |
20 | 4495.23 |
50 | 11238.07 |
100 | 22476.15 |
250 | 56190.38 |
500 | 112380.76 |
1000 | 224761.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.