Tỷ giá hối đoái CRC/FJD 0.0046039 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0046 FJD |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0046 FJD |
2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0045 FJD |
3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0045 FJD |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0044 FJD |
5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0044 FJD |
CRC | FJD |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.092 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.15 |
500 | 2.3 |
1000 | 4.6 |
FJD | CRC |
1 | 217.2 |
5 | 1086.04 |
10 | 2172.08 |
20 | 4344.17 |
50 | 10860.44 |
100 | 21720.89 |
250 | 54302.24 |
500 | 108604.49 |
1000 | 217208.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.