Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.032 GHS |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.032 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.031 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.031 GHS |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.031 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.030 GHS |
CRC | GHS |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.6 |
100 | 3.2 |
250 | 8.01 |
500 | 16.03 |
1000 | 32.06 |
GHS | CRC |
1 | 31.19 |
5 | 155.95 |
10 | 311.9 |
20 | 623.8 |
50 | 1559.51 |
100 | 3119.02 |
250 | 7797.56 |
500 | 15595.13 |
1000 | 31190.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.