Tỷ giá hối đoái CRC/GHS 0.021546 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.022 GHS |
| 1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.021 GHS |
| 2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.021 GHS |
| 3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.021 GHS |
| 4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.021 GHS |
| 5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.020 GHS |
| CRC | GHS |
| 1 | 0.022 |
| 5 | 0.11 |
| 10 | 0.22 |
| 20 | 0.43 |
| 50 | 1.07 |
| 100 | 2.15 |
| 250 | 5.38 |
| 500 | 10.77 |
| 1000 | 21.54 |
| GHS | CRC |
| 1 | 46.41 |
| 5 | 232.06 |
| 10 | 464.12 |
| 20 | 928.25 |
| 50 | 2320.63 |
| 100 | 4641.26 |
| 250 | 11603.15 |
| 500 | 23206.31 |
| 1000 | 46412.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.