Valuta Ex Logo

CRC đến GNF

Chuyển đổi Colón Costa Rica (CRC) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CRC - Colón Costa Ricaselect icon
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CRC/GNF 17.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/crc-to-gnf?amount=1

Colón Costa Rica là tiền tệ củaCosta Rica

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where CRC is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Colón Costa Rica với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCRCPhí chuyển nhượngGNF
0%1 CRC0.0 CRC17.32 GNF
1%1 CRC0.010 CRC17.14 GNF
2%1 CRC0.020 CRC16.97 GNF
3%1 CRC0.030 CRC16.8 GNF
4%1 CRC0.040 CRC16.62 GNF
5%1 CRC0.050 CRC16.45 GNF

Chuyển đổi Colón Costa Rica thành Franc Guinea

CRCGNF
117.32
586.61
10173.22
20346.45
50866.12
1001732.25
2504330.64
5008661.29
100017322.59

Chuyển đổi Franc Guinea thành Colón Costa Rica

GNFCRC
10.058
50.29
100.58
201.15
502.88
1005.77
25014.43
50028.86
100057.72

Thông tin thêm về CRC hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ