Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | GNF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 16.86 GNF |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 16.69 GNF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 16.52 GNF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 16.35 GNF |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 16.18 GNF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 16.02 GNF |
CRC | GNF |
1 | 16.86 |
5 | 84.31 |
10 | 168.63 |
20 | 337.26 |
50 | 843.16 |
100 | 1686.32 |
250 | 4215.8 |
500 | 8431.6 |
1000 | 16863.2 |
GNF | CRC |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.96 |
100 | 5.93 |
250 | 14.82 |
500 | 29.65 |
1000 | 59.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc GNF ( Franc Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.