Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.050 HNL |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.049 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.049 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.048 HNL |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.048 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.047 HNL |
CRC | HNL |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 0.99 |
50 | 2.47 |
100 | 4.95 |
250 | 12.38 |
500 | 24.76 |
1000 | 49.52 |
HNL | CRC |
1 | 20.19 |
5 | 100.95 |
10 | 201.9 |
20 | 403.8 |
50 | 1009.51 |
100 | 2019.03 |
250 | 5047.59 |
500 | 10095.18 |
1000 | 20190.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.