Tỷ giá hối đoái CRC/MXN 0.038318 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.038 MXN |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.038 MXN |
2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.038 MXN |
3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.037 MXN |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.037 MXN |
5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.036 MXN |
CRC | MXN |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.77 |
50 | 1.91 |
100 | 3.83 |
250 | 9.57 |
500 | 19.15 |
1000 | 38.31 |
MXN | CRC |
1 | 26.09 |
5 | 130.48 |
10 | 260.97 |
20 | 521.94 |
50 | 1304.85 |
100 | 2609.71 |
250 | 6524.28 |
500 | 13048.56 |
1000 | 26097.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.