Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0096 MYR |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0095 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0094 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0093 MYR |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0092 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0091 MYR |
CRC | MYR |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.39 |
500 | 4.78 |
1000 | 9.56 |
MYR | CRC |
1 | 104.54 |
5 | 522.74 |
10 | 1045.48 |
20 | 2090.97 |
50 | 5227.44 |
100 | 10454.89 |
250 | 26137.24 |
500 | 52274.48 |
1000 | 104548.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.