Valuta Ex Logo

CRC đến NAD

Chuyển đổi Colón Costa Rica (CRC) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CRC - Colón Costa Ricaselect icon
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái CRC/NAD 0.036824 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/crc-to-nad?amount=1

Colón Costa Rica là tiền tệ củaCosta Rica

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where CRC is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Colón Costa Rica với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCRCPhí chuyển nhượngNAD
0%1 CRC0.0 CRC0.037 NAD
1%1 CRC0.010 CRC0.036 NAD
2%1 CRC0.020 CRC0.036 NAD
3%1 CRC0.030 CRC0.036 NAD
4%1 CRC0.040 CRC0.035 NAD
5%1 CRC0.050 CRC0.035 NAD

Chuyển đổi Colón Costa Rica thành Đô la Namibia

CRCNAD
10.037
50.18
100.37
200.74
501.84
1003.68
2509.2
50018.41
100036.82

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Colón Costa Rica

NADCRC
127.15
5135.78
10271.56
20543.12
501357.8
1002715.61
2506789.03
50013578.06
100027156.12

Thông tin thêm về CRC hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ