Tỷ giá hối đoái CRC/NOK 0.019902 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.020 NOK |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.020 NOK |
2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.020 NOK |
3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.019 NOK |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.019 NOK |
5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.019 NOK |
CRC | NOK |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1.0 |
100 | 1.99 |
250 | 4.97 |
500 | 9.95 |
1000 | 19.9 |
NOK | CRC |
1 | 50.24 |
5 | 251.23 |
10 | 502.47 |
20 | 1004.94 |
50 | 2512.36 |
100 | 5024.73 |
250 | 12561.84 |
500 | 25123.68 |
1000 | 50247.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.