Tỷ giá hối đoái CRC/PEN 0.0070215 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0070 PEN |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0070 PEN |
2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0069 PEN |
3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0068 PEN |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0067 PEN |
5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0067 PEN |
CRC | PEN |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.51 |
1000 | 7.02 |
PEN | CRC |
1 | 142.41 |
5 | 712.09 |
10 | 1424.19 |
20 | 2848.38 |
50 | 7120.96 |
100 | 14241.92 |
250 | 35604.82 |
500 | 71209.64 |
1000 | 142419.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.