Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0076 PGK |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0075 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0074 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0074 PGK |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0073 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0072 PGK |
CRC | PGK |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.89 |
500 | 3.79 |
1000 | 7.59 |
PGK | CRC |
1 | 131.63 |
5 | 658.17 |
10 | 1316.34 |
20 | 2632.69 |
50 | 6581.74 |
100 | 13163.48 |
250 | 32908.71 |
500 | 65817.43 |
1000 | 131634.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.