Tỷ giá hối đoái CRC/SGD 0.0025350 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0025 SGD |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0025 SGD |
2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0025 SGD |
3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0025 SGD |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0024 SGD |
5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0024 SGD |
CRC | SGD |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.63 |
500 | 1.26 |
1000 | 2.53 |
SGD | CRC |
1 | 394.47 |
5 | 1972.36 |
10 | 3944.72 |
20 | 7889.45 |
50 | 19723.64 |
100 | 39447.29 |
250 | 98618.24 |
500 | 197236.49 |
1000 | 394472.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.