Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.073 THB |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.072 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.071 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.071 THB |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.070 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.069 THB |
CRC | THB |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.63 |
100 | 7.27 |
250 | 18.18 |
500 | 36.37 |
1000 | 72.74 |
THB | CRC |
1 | 13.74 |
5 | 68.73 |
10 | 137.46 |
20 | 274.93 |
50 | 687.34 |
100 | 1374.68 |
250 | 3436.72 |
500 | 6873.44 |
1000 | 13746.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.