Tỷ giá hối đoái CRC/TRY 0.081944 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.082 TRY |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.081 TRY |
2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.080 TRY |
3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.079 TRY |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.079 TRY |
5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.078 TRY |
CRC | TRY |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.09 |
100 | 8.19 |
250 | 20.48 |
500 | 40.97 |
1000 | 81.94 |
TRY | CRC |
1 | 12.2 |
5 | 61.01 |
10 | 122.03 |
20 | 244.06 |
50 | 610.16 |
100 | 1220.33 |
250 | 3050.84 |
500 | 6101.69 |
1000 | 12203.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.