Tỷ giá hối đoái CRC/TRY 0.085259 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | TRY |
| 0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.085 TRY |
| 1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.084 TRY |
| 2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.084 TRY |
| 3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.083 TRY |
| 4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.082 TRY |
| 5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.081 TRY |
| CRC | TRY |
| 1 | 0.085 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.85 |
| 20 | 1.7 |
| 50 | 4.26 |
| 100 | 8.52 |
| 250 | 21.31 |
| 500 | 42.62 |
| 1000 | 85.25 |
| TRY | CRC |
| 1 | 11.72 |
| 5 | 58.64 |
| 10 | 117.29 |
| 20 | 234.58 |
| 50 | 586.45 |
| 100 | 1172.9 |
| 250 | 2932.25 |
| 500 | 5864.5 |
| 1000 | 11729 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.