Tỷ giá hối đoái CRC/TWD 0.061677 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | TWD |
| 0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.062 TWD |
| 1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.061 TWD |
| 2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.060 TWD |
| 3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.060 TWD |
| 4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.059 TWD |
| 5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.059 TWD |
| CRC | TWD |
| 1 | 0.062 |
| 5 | 0.31 |
| 10 | 0.62 |
| 20 | 1.23 |
| 50 | 3.08 |
| 100 | 6.16 |
| 250 | 15.41 |
| 500 | 30.83 |
| 1000 | 61.67 |
| TWD | CRC |
| 1 | 16.21 |
| 5 | 81.06 |
| 10 | 162.13 |
| 20 | 324.27 |
| 50 | 810.67 |
| 100 | 1621.35 |
| 250 | 4053.38 |
| 500 | 8106.76 |
| 1000 | 16213.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.