Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.081 UAH |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.080 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.080 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.079 UAH |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.078 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.077 UAH |
CRC | UAH |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.06 |
100 | 8.12 |
250 | 20.3 |
500 | 40.6 |
1000 | 81.21 |
UAH | CRC |
1 | 12.31 |
5 | 61.56 |
10 | 123.12 |
20 | 246.24 |
50 | 615.61 |
100 | 1231.23 |
250 | 3078.08 |
500 | 6156.16 |
1000 | 12312.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.