Tỷ giá hối đoái CUC/BTC 0.0000097918 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CUC | Phí chuyển nhượng | BTC |
| 0% | 1 CUC | 0.0 CUC | 0.0000098 BTC |
| 1% | 1 CUC | 0.010 CUC | 0.0000097 BTC |
| 2% | 1 CUC | 0.020 CUC | 0.0000096 BTC |
| 3% | 1 CUC | 0.030 CUC | 0.0000095 BTC |
| 4% | 1 CUC | 0.040 CUC | 0.0000094 BTC |
| 5% | 1 CUC | 0.050 CUC | 0.0000093 BTC |
| CUC | BTC |
| 1 | 0.0000098 |
| 5 | 0.000049 |
| 10 | 0.000098 |
| 20 | 0.00020 |
| 50 | 0.00049 |
| 100 | 0.00098 |
| 250 | 0.0024 |
| 500 | 0.0049 |
| 1000 | 0.0098 |
| BTC | CUC |
| 1 | 102126.49 |
| 5 | 510632.49 |
| 10 | 1021264.98 |
| 20 | 2042529.96 |
| 50 | 5106324.91 |
| 100 | 10212649.83 |
| 250 | 25531624.59 |
| 500 | 51063249.18 |
| 1000 | 102126498.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.