Tỷ lệ | CUC | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUC | 0.0 CUC | 0.000016 BTC |
1% | 1 CUC | 0.010 CUC | 0.000016 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUC | 0.020 CUC | 0.000016 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUC | 0.030 CUC | 0.000015 BTC |
4% | 1 CUC | 0.040 CUC | 0.000015 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUC | 0.050 CUC | 0.000015 BTC |
CUC | BTC |
1 | 0.000016 |
5 | 0.000079 |
10 | 0.00016 |
20 | 0.00032 |
50 | 0.00079 |
100 | 0.0016 |
250 | 0.0040 |
500 | 0.0079 |
1000 | 0.016 |
BTC | CUC |
1 | 63164.01 |
5 | 315820.09 |
10 | 631640.19 |
20 | 1263280.39 |
50 | 3158200.98 |
100 | 6316401.96 |
250 | 15791004.91 |
500 | 31582009.82 |
1000 | 63164019.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.