Tỷ giá hối đoái CUC/BYR 19600 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUC | Phí chuyển nhượng | BYR |
0% | 1 CUC | 0.0 CUC | 19600 BYR |
1% | 1 CUC | 0.010 CUC | 19404 BYR |
2% | 1 CUC | 0.020 CUC | 19208 BYR |
3% | 1 CUC | 0.030 CUC | 19012 BYR |
4% | 1 CUC | 0.040 CUC | 18816 BYR |
5% | 1 CUC | 0.050 CUC | 18620 BYR |
CUC | BYR |
1 | 19600 |
5 | 98000 |
10 | 196000 |
20 | 392000 |
50 | 980000 |
100 | 1960000 |
250 | 4900000 |
500 | 9800000 |
1000 | 19600000 |
BYR | CUC |
1 | 0.000051 |
5 | 0.00026 |
10 | 0.00051 |
20 | 0.0010 |
50 | 0.0026 |
100 | 0.0051 |
250 | 0.013 |
500 | 0.026 |
1000 | 0.051 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.