Tỷ giá hối đoái CUC/CDF 2200 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CUC | Phí chuyển nhượng | CDF |
| 0% | 1 CUC | 0.0 CUC | 2200 CDF |
| 1% | 1 CUC | 0.010 CUC | 2178 CDF |
| 2% | 1 CUC | 0.020 CUC | 2156 CDF |
| 3% | 1 CUC | 0.030 CUC | 2134 CDF |
| 4% | 1 CUC | 0.040 CUC | 2112 CDF |
| 5% | 1 CUC | 0.050 CUC | 2090 CDF |
| CUC | CDF |
| 1 | 2200 |
| 5 | 11000 |
| 10 | 22000 |
| 20 | 44000 |
| 50 | 110000 |
| 100 | 220000.01 |
| 250 | 550000.03 |
| 500 | 1100000.07 |
| 1000 | 2200000.14 |
| CDF | CUC |
| 1 | 0.00045 |
| 5 | 0.0023 |
| 10 | 0.0045 |
| 20 | 0.0091 |
| 50 | 0.023 |
| 100 | 0.045 |
| 250 | 0.11 |
| 500 | 0.23 |
| 1000 | 0.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.