Valuta Ex Logo

CUC đến EGP

Chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi (CUC) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổiselect icon
$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái CUC/EGP 48.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cuc-to-egp?amount=1

Peso Cuba có thể chuyển đổi là tiền tệ củaCuba

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where CUC is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba có thể chuyển đổi với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUCPhí chuyển nhượngEGP
0%1 CUC0.0 CUC48.35 EGP
1%1 CUC0.010 CUC47.86 EGP
2%1 CUC0.020 CUC47.38 EGP
3%1 CUC0.030 CUC46.9 EGP
4%1 CUC0.040 CUC46.41 EGP
5%1 CUC0.050 CUC45.93 EGP

Chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi thành Bảng Ai Cập

CUCEGP
148.35
5241.75
10483.5
20967.01
502417.53
1004835.06
25012087.67
50024175.34
100048350.69

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Peso Cuba có thể chuyển đổi

EGPCUC
10.021
50.10
100.21
200.41
501.03
1002.06
2505.17
50010.34
100020.68

Thông tin thêm về CUC hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ