Chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CUC sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CUC đến ERN

Chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi (CUC) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổiselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái CUC/ERN 15 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cuc-to-ern?amount=1

Peso Cuba có thể chuyển đổi là tiền tệ củaCuba

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where CUC is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba có thể chuyển đổi với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUCPhí chuyển nhượngERN
0%1 CUC0.0 CUC15 ERN
1%1 CUC0.010 CUC14.85 ERN
2%1 CUC0.020 CUC14.7 ERN
3%1 CUC0.030 CUC14.55 ERN
4%1 CUC0.040 CUC14.39 ERN
5%1 CUC0.050 CUC14.25 ERN

Chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi thành Nakfa Eritrea

CUCERN
115
575
10150
20300
50750
1001500
2503750
5007500
100015000

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Peso Cuba có thể chuyển đổi

ERNCUC
10.067
50.33
100.67
201.33
503.33
1006.66
25016.66
50033.33
100066.66

Thông tin thêm về CUC hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ