Tỷ giá hối đoái CUC/GNF 8675 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUC | Phí chuyển nhượng | GNF |
0% | 1 CUC | 0.0 CUC | 8675 GNF |
1% | 1 CUC | 0.010 CUC | 8588.25 GNF |
2% | 1 CUC | 0.020 CUC | 8501.5 GNF |
3% | 1 CUC | 0.030 CUC | 8414.75 GNF |
4% | 1 CUC | 0.040 CUC | 8328 GNF |
5% | 1 CUC | 0.050 CUC | 8241.25 GNF |
CUC | GNF |
1 | 8675 |
5 | 43375 |
10 | 86750 |
20 | 173500 |
50 | 433750.01 |
100 | 867500.03 |
250 | 2168750.08 |
500 | 4337500.17 |
1000 | 8675000.35 |
GNF | CUC |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00058 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0023 |
50 | 0.0058 |
100 | 0.012 |
250 | 0.029 |
500 | 0.058 |
1000 | 0.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.