Tỷ lệ | CUC | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUC | 0.0 CUC | 389.34 HUF |
1% | 1 CUC | 0.010 CUC | 385.45 HUF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUC | 0.020 CUC | 381.55 HUF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUC | 0.030 CUC | 377.66 HUF |
4% | 1 CUC | 0.040 CUC | 373.77 HUF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUC | 0.050 CUC | 369.87 HUF |
CUC | HUF |
1 | 389.34 |
5 | 1946.72 |
10 | 3893.45 |
20 | 7786.91 |
50 | 19467.29 |
100 | 38934.59 |
250 | 97336.49 |
500 | 194672.99 |
1000 | 389345.98 |
HUF | CUC |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.64 |
500 | 1.28 |
1000 | 2.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ) hoặc HUF ( Forint Hungary ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.