Tỷ giá hối đoái CUC/KPW 900 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUC | Phí chuyển nhượng | KPW |
0% | 1 CUC | 0.0 CUC | 900 KPW |
1% | 1 CUC | 0.010 CUC | 891 KPW |
2% | 1 CUC | 0.020 CUC | 882 KPW |
3% | 1 CUC | 0.030 CUC | 873 KPW |
4% | 1 CUC | 0.040 CUC | 864 KPW |
5% | 1 CUC | 0.050 CUC | 855 KPW |
CUC | KPW |
1 | 900 |
5 | 4500 |
10 | 9000 |
20 | 18000 |
50 | 45000 |
100 | 90000 |
250 | 225000 |
500 | 450000 |
1000 | 900000 |
KPW | CUC |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0056 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.056 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.56 |
1000 | 1.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi) hoặc KPW (Won Triều Tiên), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.