Valuta Ex Logo

CUC đến XPF

Chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi (CUC) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổiselect icon
$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CUC/XPF 109.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cuc-to-xpf?amount=1

Peso Cuba có thể chuyển đổi là tiền tệ củaCuba

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where CUC is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba có thể chuyển đổi với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUCPhí chuyển nhượngXPF
0%1 CUC0.0 CUC109.36 XPF
1%1 CUC0.010 CUC108.26 XPF
2%1 CUC0.020 CUC107.17 XPF
3%1 CUC0.030 CUC106.08 XPF
4%1 CUC0.040 CUC104.98 XPF
5%1 CUC0.050 CUC103.89 XPF

Chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi thành Franc CFP

CUCXPF
1109.36
5546.81
101093.63
202187.26
505468.15
10010936.31
25027340.79
50054681.58
1000109363.17

Chuyển đổi Franc CFP thành Peso Cuba có thể chuyển đổi

XPFCUC
10.0091
50.046
100.091
200.18
500.46
1000.91
2502.28
5004.57
10009.14

Thông tin thêm về CUC hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ