Tỷ giá hối đoái CUC/YER 238.94 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CUC | Phí chuyển nhượng | YER |
| 0% | 1 CUC | 0.0 CUC | 238.94 YER |
| 1% | 1 CUC | 0.010 CUC | 236.56 YER |
| 2% | 1 CUC | 0.020 CUC | 234.17 YER |
| 3% | 1 CUC | 0.030 CUC | 231.78 YER |
| 4% | 1 CUC | 0.040 CUC | 229.39 YER |
| 5% | 1 CUC | 0.050 CUC | 227 YER |
| CUC | YER |
| 1 | 238.94 |
| 5 | 1194.74 |
| 10 | 2389.49 |
| 20 | 4778.99 |
| 50 | 11947.49 |
| 100 | 23894.99 |
| 250 | 59737.47 |
| 500 | 119474.95 |
| 1000 | 238949.91 |
| YER | CUC |
| 1 | 0.0042 |
| 5 | 0.021 |
| 10 | 0.042 |
| 20 | 0.084 |
| 50 | 0.21 |
| 100 | 0.42 |
| 250 | 1.04 |
| 500 | 2.09 |
| 1000 | 4.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.