Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

CUC đến YER

Chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi (CUC) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ CUC
CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổiselect icon
$
Logo tiền tệ YER
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái CUC/YER 245.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cuc-to-yer?amount=1

Peso Cuba có thể chuyển đổi là tiền tệ củaCuba

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where CUC is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba có thể chuyển đổi với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUCPhí chuyển nhượngYER
0%1 CUC0.0 CUC245.25 YER
1%1 CUC0.010 CUC242.79 YER
2%1 CUC0.020 CUC240.34 YER
3%1 CUC0.030 CUC237.89 YER
4%1 CUC0.040 CUC235.44 YER
5%1 CUC0.050 CUC232.98 YER

Chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi thành Rial Yemen

CUCYER
1245.25
51226.25
102452.5
204905
5012262.52
10024525.04
25061312.62
500122625.24
1000245250.49

Chuyển đổi Rial Yemen thành Peso Cuba có thể chuyển đổi

YERCUC
10.0041
50.020
100.041
200.082
500.20
1000.41
2501.01
5002.03
10004.07

Thông tin thêm về CUC hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ