Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.058 AUD |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.058 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.057 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.057 AUD |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.056 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.056 AUD |
CUP | AUD |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.16 |
50 | 2.92 |
100 | 5.84 |
250 | 14.62 |
500 | 29.24 |
1000 | 58.49 |
AUD | CUP |
1 | 17.09 |
5 | 85.47 |
10 | 170.94 |
20 | 341.88 |
50 | 854.7 |
100 | 1709.4 |
250 | 4273.52 |
500 | 8547.04 |
1000 | 17094.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.