Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.064 AZN |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.064 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.063 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.062 AZN |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.062 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.061 AZN |
CUP | AZN |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.21 |
100 | 6.43 |
250 | 16.07 |
500 | 32.15 |
1000 | 64.3 |
AZN | CUP |
1 | 15.55 |
5 | 77.75 |
10 | 155.51 |
20 | 311.03 |
50 | 777.59 |
100 | 1555.19 |
250 | 3887.97 |
500 | 7775.95 |
1000 | 15551.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.