Tỷ giá hối đoái CUP/BAM 0.062713 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.063 BAM |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.062 BAM |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.061 BAM |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.061 BAM |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.060 BAM |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.060 BAM |
CUP | BAM |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.13 |
100 | 6.27 |
250 | 15.67 |
500 | 31.35 |
1000 | 62.71 |
BAM | CUP |
1 | 15.94 |
5 | 79.72 |
10 | 159.45 |
20 | 318.91 |
50 | 797.28 |
100 | 1594.57 |
250 | 3986.43 |
500 | 7972.86 |
1000 | 15945.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.