Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.076 BBD |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.075 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.075 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.074 BBD |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.073 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.072 BBD |
CUP | BBD |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.8 |
100 | 7.61 |
250 | 19.04 |
500 | 38.08 |
1000 | 76.17 |
BBD | CUP |
1 | 13.12 |
5 | 65.64 |
10 | 131.28 |
20 | 262.56 |
50 | 656.42 |
100 | 1312.84 |
250 | 3282.1 |
500 | 6564.2 |
1000 | 13128.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.