Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.014 BHD |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.014 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.014 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.014 BHD |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.014 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.014 BHD |
CUP | BHD |
1 | 0.014 |
5 | 0.071 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.71 |
100 | 1.42 |
250 | 3.55 |
500 | 7.11 |
1000 | 14.22 |
BHD | CUP |
1 | 70.29 |
5 | 351.45 |
10 | 702.9 |
20 | 1405.8 |
50 | 3514.5 |
100 | 7029 |
250 | 17572.52 |
500 | 35145.04 |
1000 | 70290.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.