Tỷ giá hối đoái CUP/BND 0.048689 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.049 BND |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.048 BND |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.048 BND |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.047 BND |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.047 BND |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.046 BND |
CUP | BND |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.97 |
50 | 2.43 |
100 | 4.86 |
250 | 12.17 |
500 | 24.34 |
1000 | 48.68 |
BND | CUP |
1 | 20.53 |
5 | 102.69 |
10 | 205.38 |
20 | 410.76 |
50 | 1026.92 |
100 | 2053.84 |
250 | 5134.61 |
500 | 10269.22 |
1000 | 20538.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.