Tỷ giá hối đoái CUP/CAD 0.051603 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.052 CAD |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.051 CAD |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.051 CAD |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.050 CAD |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.050 CAD |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.049 CAD |
CUP | CAD |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.58 |
100 | 5.16 |
250 | 12.9 |
500 | 25.8 |
1000 | 51.6 |
CAD | CUP |
1 | 19.37 |
5 | 96.89 |
10 | 193.78 |
20 | 387.57 |
50 | 968.93 |
100 | 1937.87 |
250 | 4844.67 |
500 | 9689.35 |
1000 | 19378.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.