Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.035 CHF |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.034 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.034 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.033 CHF |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.033 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.033 CHF |
CUP | CHF |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.72 |
100 | 3.45 |
250 | 8.62 |
500 | 17.25 |
1000 | 34.5 |
CHF | CUP |
1 | 28.98 |
5 | 144.91 |
10 | 289.82 |
20 | 579.65 |
50 | 1449.14 |
100 | 2898.29 |
250 | 7245.74 |
500 | 14491.48 |
1000 | 28982.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.