Tỷ giá hối đoái CUP/CHF 0.030755 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.031 CHF |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.030 CHF |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.030 CHF |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.030 CHF |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.030 CHF |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.029 CHF |
CUP | CHF |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.53 |
100 | 3.07 |
250 | 7.68 |
500 | 15.37 |
1000 | 30.75 |
CHF | CUP |
1 | 32.51 |
5 | 162.57 |
10 | 325.14 |
20 | 650.29 |
50 | 1625.74 |
100 | 3251.48 |
250 | 8128.71 |
500 | 16257.42 |
1000 | 32514.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.