Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.0013 CLF |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.0013 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.0013 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.0013 CLF |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.0013 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.0013 CLF |
CUP | CLF |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0067 |
10 | 0.013 |
20 | 0.027 |
50 | 0.067 |
100 | 0.13 |
250 | 0.33 |
500 | 0.67 |
1000 | 1.33 |
CLF | CUP |
1 | 751.3 |
5 | 3756.52 |
10 | 7513.04 |
20 | 15026.08 |
50 | 37565.2 |
100 | 75130.41 |
250 | 187826.03 |
500 | 375652.07 |
1000 | 751304.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.