Chuyển đổi Peso Cuba sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CUP sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CUP đến ERN

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái CUP/ERN 0.56604 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-ern?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where CUP is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngERN
0%1 CUP0.0 CUP0.57 ERN
1%1 CUP0.010 CUP0.56 ERN
2%1 CUP0.020 CUP0.55 ERN
3%1 CUP0.030 CUP0.55 ERN
4%1 CUP0.040 CUP0.54 ERN
5%1 CUP0.050 CUP0.54 ERN

Chuyển đổi Peso Cuba thành Nakfa Eritrea

CUPERN
10.57
52.83
105.66
2011.32
5028.3
10056.6
250141.5
500283.01
1000566.03

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Peso Cuba

ERNCUP
11.76
58.83
1017.66
2035.33
5088.33
100176.66
250441.66
500883.33
10001766.66

Thông tin thêm về CUP hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ