Tỷ giá hối đoái CUP/EUR 0.032510 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.033 EUR |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.032 EUR |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.032 EUR |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.032 EUR |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.031 EUR |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.031 EUR |
CUP | EUR |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.65 |
50 | 1.62 |
100 | 3.25 |
250 | 8.12 |
500 | 16.25 |
1000 | 32.5 |
EUR | CUP |
1 | 30.76 |
5 | 153.8 |
10 | 307.6 |
20 | 615.2 |
50 | 1538.01 |
100 | 3076.02 |
250 | 7690.05 |
500 | 15380.11 |
1000 | 30760.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.