Tỷ giá hối đoái CUP/FJD 0.086772 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.087 FJD |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.086 FJD |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.085 FJD |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.084 FJD |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.083 FJD |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.082 FJD |
CUP | FJD |
1 | 0.087 |
5 | 0.43 |
10 | 0.87 |
20 | 1.73 |
50 | 4.33 |
100 | 8.67 |
250 | 21.69 |
500 | 43.38 |
1000 | 86.77 |
FJD | CUP |
1 | 11.52 |
5 | 57.62 |
10 | 115.24 |
20 | 230.48 |
50 | 576.22 |
100 | 1152.44 |
250 | 2881.12 |
500 | 5762.24 |
1000 | 11524.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.