Tỷ giá hối đoái CUP/FKP 0.029155 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.029 FKP |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.029 FKP |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.029 FKP |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.028 FKP |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.028 FKP |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.028 FKP |
CUP | FKP |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.45 |
100 | 2.91 |
250 | 7.28 |
500 | 14.57 |
1000 | 29.15 |
FKP | CUP |
1 | 34.29 |
5 | 171.49 |
10 | 342.99 |
20 | 685.98 |
50 | 1714.95 |
100 | 3429.9 |
250 | 8574.75 |
500 | 17149.5 |
1000 | 34299.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.