Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.030 FKP |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.029 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.029 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.029 FKP |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.029 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.028 FKP |
CUP | FKP |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.48 |
100 | 2.97 |
250 | 7.44 |
500 | 14.89 |
1000 | 29.78 |
FKP | CUP |
1 | 33.57 |
5 | 167.86 |
10 | 335.73 |
20 | 671.46 |
50 | 1678.66 |
100 | 3357.33 |
250 | 8393.33 |
500 | 16786.66 |
1000 | 33573.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.