Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.10 GEL |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.10 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.099 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.098 GEL |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.097 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.096 GEL |
CUP | GEL |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.05 |
100 | 10.11 |
250 | 25.28 |
500 | 50.57 |
1000 | 101.14 |
GEL | CUP |
1 | 9.88 |
5 | 49.43 |
10 | 98.86 |
20 | 197.73 |
50 | 494.33 |
100 | 988.66 |
250 | 2471.65 |
500 | 4943.3 |
1000 | 9886.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.