Tỷ giá hối đoái CUP/GIP 0.028311 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.028 GIP |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.028 GIP |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.028 GIP |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.027 GIP |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.027 GIP |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.027 GIP |
CUP | GIP |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.41 |
100 | 2.83 |
250 | 7.07 |
500 | 14.15 |
1000 | 28.31 |
GIP | CUP |
1 | 35.32 |
5 | 176.61 |
10 | 353.22 |
20 | 706.45 |
50 | 1766.12 |
100 | 3532.25 |
250 | 8830.63 |
500 | 17661.27 |
1000 | 35322.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.