Valuta Ex Logo

CUP đến GIP

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái CUP/GIP 0.029131 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-gip?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where CUP is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngGIP
0%1 CUP0.0 CUP0.029 GIP
1%1 CUP0.010 CUP0.029 GIP
2%1 CUP0.020 CUP0.029 GIP
3%1 CUP0.030 CUP0.028 GIP
4%1 CUP0.040 CUP0.028 GIP
5%1 CUP0.050 CUP0.028 GIP

Chuyển đổi Peso Cuba thành Bảng Gibraltar

CUPGIP
10.029
50.15
100.29
200.58
501.45
1002.91
2507.28
50014.56
100029.13

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Peso Cuba

GIPCUP
134.32
5171.63
10343.27
20686.55
501716.38
1003432.77
2508581.93
50017163.87
100034327.75

Thông tin thêm về CUP hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ