Valuta Ex Logo

CUP đến GNF

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CUP/GNF 324.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-gnf?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where CUP is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngGNF
0%1 CUP0.0 CUP324.14 GNF
1%1 CUP0.010 CUP320.9 GNF
2%1 CUP0.020 CUP317.66 GNF
3%1 CUP0.030 CUP314.42 GNF
4%1 CUP0.040 CUP311.17 GNF
5%1 CUP0.050 CUP307.93 GNF

Chuyển đổi Peso Cuba thành Franc Guinea

CUPGNF
1324.14
51620.72
103241.45
206482.91
5016207.28
10032414.57
25081036.43
500162072.87
1000324145.75

Chuyển đổi Franc Guinea thành Peso Cuba

GNFCUP
10.0031
50.015
100.031
200.062
500.15
1000.31
2500.77
5001.54
10003.08

Thông tin thêm về CUP hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ