Tỷ giá hối đoái CUP/IMP 0.029152 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.029 IMP |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.029 IMP |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.029 IMP |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.028 IMP |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.028 IMP |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.028 IMP |
CUP | IMP |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.45 |
100 | 2.91 |
250 | 7.28 |
500 | 14.57 |
1000 | 29.15 |
IMP | CUP |
1 | 34.3 |
5 | 171.51 |
10 | 343.02 |
20 | 686.05 |
50 | 1715.14 |
100 | 3430.29 |
250 | 8575.72 |
500 | 17151.45 |
1000 | 34302.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.