Valuta Ex Logo

CUP đến IRR

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái CUP/IRR 1585 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-irr?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where CUP is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngIRR
0%1 CUP0.0 CUP1585 IRR
1%1 CUP0.010 CUP1569.15 IRR
2%1 CUP0.020 CUP1553.3 IRR
3%1 CUP0.030 CUP1537.45 IRR
4%1 CUP0.040 CUP1521.6 IRR
5%1 CUP0.050 CUP1505.75 IRR

Chuyển đổi Peso Cuba thành Rial Iran

CUPIRR
11585
57925.03
1015850.07
2031700.14
5079250.37
100158500.74
250396251.87
500792503.74
10001585007.48

Chuyển đổi Rial Iran thành Peso Cuba

IRRCUP
10.00063
50.0032
100.0063
200.013
500.032
1000.063
2500.16
5000.32
10000.63

Thông tin thêm về CUP hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ