Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.030 JEP |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.030 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.030 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.029 JEP |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.029 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.029 JEP |
CUP | JEP |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.51 |
100 | 3.02 |
250 | 7.57 |
500 | 15.14 |
1000 | 30.29 |
JEP | CUP |
1 | 33.01 |
5 | 165.05 |
10 | 330.11 |
20 | 660.22 |
50 | 1650.55 |
100 | 3301.1 |
250 | 8252.75 |
500 | 16505.51 |
1000 | 33011.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.