Tỷ giá hối đoái CUP/JEP 0.028343 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.028 JEP |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.028 JEP |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.028 JEP |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.027 JEP |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.027 JEP |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.027 JEP |
CUP | JEP |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.41 |
100 | 2.83 |
250 | 7.08 |
500 | 14.17 |
1000 | 28.34 |
JEP | CUP |
1 | 35.28 |
5 | 176.41 |
10 | 352.82 |
20 | 705.64 |
50 | 1764.1 |
100 | 3528.21 |
250 | 8820.52 |
500 | 17641.05 |
1000 | 35282.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.