Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.027 JOD |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.026 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.026 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.026 JOD |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.026 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.025 JOD |
CUP | JOD |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.53 |
50 | 1.33 |
100 | 2.67 |
250 | 6.68 |
500 | 13.37 |
1000 | 26.74 |
JOD | CUP |
1 | 37.39 |
5 | 186.96 |
10 | 373.92 |
20 | 747.84 |
50 | 1869.62 |
100 | 3739.24 |
250 | 9348.1 |
500 | 18696.2 |
1000 | 37392.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.