Tỷ giá hối đoái CUP/JOD 0.026755 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.027 JOD |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.026 JOD |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.026 JOD |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.026 JOD |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.026 JOD |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.025 JOD |
CUP | JOD |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.33 |
100 | 2.67 |
250 | 6.68 |
500 | 13.37 |
1000 | 26.75 |
JOD | CUP |
1 | 37.37 |
5 | 186.88 |
10 | 373.76 |
20 | 747.53 |
50 | 1868.82 |
100 | 3737.65 |
250 | 9344.14 |
500 | 18688.29 |
1000 | 37376.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.