Chuyển đổi Peso Cuba sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CUP sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CUP đến KGS

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái CUP/KGS 3.3 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-kgs?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where CUP is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngKGS
0%1 CUP0.0 CUP3.3 KGS
1%1 CUP0.010 CUP3.26 KGS
2%1 CUP0.020 CUP3.23 KGS
3%1 CUP0.030 CUP3.2 KGS
4%1 CUP0.040 CUP3.16 KGS
5%1 CUP0.050 CUP3.13 KGS

Chuyển đổi Peso Cuba thành Som Kyrgyzstan

CUPKGS
13.3
516.5
1033
2066
50165
100330
250825
5001650
10003300

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Peso Cuba

KGSCUP
10.30
51.51
103.03
206.06
5015.15
10030.3
25075.75
500151.51
1000303.02

Thông tin thêm về CUP hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ