Valuta Ex Logo

CUP đến KMF

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CUP/KMF 17.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-kmf?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where CUP is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngKMF
0%1 CUP0.0 CUP17.05 KMF
1%1 CUP0.010 CUP16.88 KMF
2%1 CUP0.020 CUP16.7 KMF
3%1 CUP0.030 CUP16.53 KMF
4%1 CUP0.040 CUP16.36 KMF
5%1 CUP0.050 CUP16.19 KMF

Chuyển đổi Peso Cuba thành Franc Comoros

CUPKMF
117.05
585.25
10170.5
20341.01
50852.54
1001705.09
2504262.73
5008525.47
100017050.95

Chuyển đổi Franc Comoros thành Peso Cuba

KMFCUP
10.059
50.29
100.59
201.17
502.93
1005.86
25014.66
50029.32
100058.64

Thông tin thêm về CUP hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ