Valuta Ex Logo

CUP đến LBP

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái CUP/LBP 3384.92 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-lbp?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where CUP is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngLBP
0%1 CUP0.0 CUP3384.92 LBP
1%1 CUP0.010 CUP3351.07 LBP
2%1 CUP0.020 CUP3317.22 LBP
3%1 CUP0.030 CUP3283.37 LBP
4%1 CUP0.040 CUP3249.52 LBP
5%1 CUP0.050 CUP3215.68 LBP

Chuyển đổi Peso Cuba thành Bảng Li-băng

CUPLBP
13384.92
516924.63
1033849.26
2067698.52
50169246.31
100338492.63
250846231.58
5001692463.16
10003384926.32

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Peso Cuba

LBPCUP
10.00030
50.0015
100.0030
200.0059
500.015
1000.030
2500.074
5000.15
10000.30

Thông tin thêm về CUP hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ