Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | LBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 3378.35 LBP |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 3344.57 LBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 3310.78 LBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 3277 LBP |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 3243.21 LBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 3209.43 LBP |
CUP | LBP |
1 | 3378.35 |
5 | 16891.76 |
10 | 33783.53 |
20 | 67567.07 |
50 | 168917.67 |
100 | 337835.35 |
250 | 844588.38 |
500 | 1689176.77 |
1000 | 3378353.54 |
LBP | CUP |
1 | 0.00030 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0030 |
20 | 0.0059 |
50 | 0.015 |
100 | 0.030 |
250 | 0.074 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.30 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc LBP ( Bảng Li-băng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.